Có 2 kết quả:
按說 àn shuō ㄚㄋˋ ㄕㄨㄛ • 按说 àn shuō ㄚㄋˋ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the ordinary course of events
(2) ordinarily
(3) normally
(2) ordinarily
(3) normally
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the ordinary course of events
(2) ordinarily
(3) normally
(2) ordinarily
(3) normally
Bình luận 0